TRACING / TRACKING

Choose service type:

Sea Services (Enter HBL No)

Air Services (Enter HAWB No)

Choose branch office:

Bảng giá dịch vụ bưu chính

Bee Logistics Corp.
CHUYỂN PHÁT NHANH VÀ HÒA TỐC ĐI TỪ HÀ NỘI
A. CPN BẢNG GIÁ ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG ( CƯỚC PHÍ CHƯA BAO GỒM 20% PHÍ XĂNG DẦU VÀ 8% VAT )
I Bảng giá cước CPN
STT Nắc khối lượng Mức cước (VNĐ)
Nội tỉnh Dưới 300km Đà Nẵng HCM Trên 300km
1 0- 100gr 10,000 13,420 15,000 20,000 23,000
2 101 gr - 250 gr 10,000 20,130 20,000 23,000 28,000
3 251 - 500 gr 15,000 27,500 28,000 28,000 35,000
4 501 gr - 1000 gr 15,000 36,850 38,500 40,500 43,500
5 1001 gr - 1500 gr 15,000 44,550 45,000 50,000 55,500
6 1501 gr - 2000 gr 15,000 55,000 60,000 64,000 68,000
7 Mỗi 500 gr tiếp theo 1,500 4,950 8,000 8,500 9,100
8 Hành trình 12 h - 24 h 24 h - 36 h 36 h - 48h 48h 48 h - 72 h
II Bảng giá dịch vụ khác
STT Dịch vụ Diễn giải Hệ số tính cước Cước tối thiểu Hành trình
Nội tỉnh Dưới 300km ĐNG, HCM Trên 300km
VP Địa chỉ
1 PHG Phát hẹn giờ 1.5 Thỏa thuận Thỏa thuận Thỏa thuận Thỏa thuận
2 CPT Chuyển phát thường 0.5 48h 48h - 96h 48h - 96h 48h - 96h 120h - 192h
III Chú ý
1 Hà Nội Nội thành Ba Đình, Hoàn Kiếm, Tây Hồ, Hoàng Mai, Hai Bà Trưng, Cầu Giấy, Hà Đông ( đến hết đường Trần Phú )
Ngoại thành Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Hà Đông ( Phần còn lại ), Long Biên , Gia Lâm, Các huyện thuộc Hà Tây cũ
2 ĐNG Nội thành Hải Châu, Cẩm Lệ, Thanh Khê
Ngoại thành Hòa Vang, Hoàng Sa, Liên Chiểu, Ngũ Hành Sơn
3 HCM Nội thành Q.1, Q.3, Q.4, Q.5, Q.6, Q.10, Q.11, Q. Bình Thạnh, Q.Tân Phú,Q.Tân Bình,Q. Gò Vấp, Q. Phú Nhuận
Ngoại thành Q.2 ,Q.7, Q.8, Q.9 , Q.12,Q. Thủ Đức, Q. Bình Tân, Huyện Bình Chánh, Huyện Nhà Bè, Huyện Hóc Môn, Huyện Củ Chi
4 Dưới 300km Hà Nội, Bắc Kạn, Bắc Giang, Bắc Ninh, Hòa Bình, Hải Dương, Hà Nam, Thanh Hóa, Hải Phòng, Hưng Yên, Ninh Bình, Nam Định, Phú Thọ, Quảng Ninh, Thái Bình, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc, Yên Bái.
5 Trên 300km Các tỉnh còn lại
Lưu ý - Các bảng giá trên cước phí chưa bao gồm phụ phí xăng dầu và thuế VAT
- Đối với địa chỉ nhận tại khu vực huyện xã, hải đảo chỉ tiêu phát toàn trình cộng thêm từ 36h - 60h
- Đối với địa chỉ nhận tại khu vực huyện xã, hải đảo cước phí = cước chính + 20% cước chính
- Đối với hàng nguyên khối từ 100 kg trở lên sẽ tính thêm phí nâng hạ thỏa thuận theo từng lô
- Đối với hàng hóa dùng dịch vụ CPN có trọng lượng trên 300kg / bill - thỏa thuận
- Đối với các dịch vụ đường bộ người gửi phải cung cấp đầy đủ giấy tờ hợp lệ đi đường
B. HỎA TỐC BẢNG GIÁ ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG ( CƯỚC PHÍ CHƯA BAO GỒM 20% PHÍ XĂNG DẦU VÀ 10% VAT )
I Siêu tốc
STT Dịch vụ Nấc trọng lượng Hành trình Cắt chuyến ở PGD HCM Khu vực trả hàng
VP-VP VP-DC DC-VP DC-DC Phát tại VP Phát tại Đ/C
1 Siêu tốc - 1 Mã DV: HPST1 0- 250 gr 141,550 148,628 148,628 155,705 9h30 - 12h30 15h cùng ngày 20h cùng ngày 17h cùng ngày 22h cùng ngày Nội thành HCM( Q1, Q3, Q4,Q5,Q6,Q8,Q10,Q11, Q.Tân Bình,Q Bình Thạnh, Q. Phú Nhuận, Q.Tân Phú, Q. Gò Vấp )
251 gr - 500 gr 149,000 156,450 156,450 163,900
501 gr - 1 kg 159,000 166,950 166,950 174,900
1001 gr - 1500 gr 209,000 219,450 219,450 229,900
1501 gr - 2000gr 209,000 219,450 219,450 229,900
Mỗi 500gr tiếp theo 26,100 27,405 27,405 28,710
II Hỏa tốc
STT Dịch vụ Nấc trọng lượng Hành trình
Nội tỉnh Hải Phòng HCM Bình Dương Đà Nẵng Huế Nha Trang Cần Thơ Phú Quốc
1 Hỏa tốc Mã DV: HNHT 0 gr - 1 kg 43,500 95,000 129,000 164,000 119,000 153,000 153,000 153,000 164,000
1.01 kg - 2 kg 52,200 110,000 149,000 186,000 139,000 175,000 175,000 175,000 186,000
Mỗi 500gr tiếp theo 2,700 8,800 14,400 18,050 11,600 13,700 15,200 16,800 15,700
III CHỈ TIÊU PHÁT
STT Điểm đến Giờ cắt chuyến Giờ phát
VP Đ/C VP Đ/C
1 Hà Nội Trước 10h ngày T Trước 9h30 ngày T 13h cùng ngày Trước 17h cùng ngày
Trước 17h ngày T Trước 16h30 ngày T 8h sáng ngày T + 1 Trước 10h ngày T + 1
2 HCM Trước 10h ngày T Trước 9h30 ngày T 1h sáng ngày T + 1 Trong sáng ngày T + 1
Trước 20h ngày T Trước 16h30 ngày T 12h trưa ngày T + 1 Trước 15h ngày T + 1
3 Bình Dương Trước 16h30 ngày T Trước 16h ngày T 8h sáng ngày T + 1 Trước 15h ngày T + 1
Trước 20h ngày T Trước 16h30 ngày T 15h chiều ngày T + 1 Trong ngày T + 1
4 Đà Nẵng Trước 9h30 ngày T Trước 9h ngày T 17h cùng ngày Trước 22h ngày T
Trước 16h ngày T Trước 15h30 ngày T 12h trưa ngày T + 1 Trước 10h ngày T + 1
Trước 20h ngày T Trước 16h30 ngày T 13h trưa ngày T+1 Trước 15h ngày T + 1
5 Huế Trước 17h ngày T Trước 16h30 ngày T 12h trưa ngày T + 1 Trước 17h ngày T + 1
6 Nha Trang Trước 17h ngày T Trước 16h30 ngày T 12h trưa ngày T + 1 Trước 17h ngày T + 1
7 Cần Thơ Trước 17h ngày T Trước 16h30 ngày T 11 h trưa ngày T + 1 17h chiều ngày T + 1
8 Phú Quốc Trước 17h ngày T Trước 16h30 ngày T 14h ngày T + 1 Trước 17 h ngày T + 1
9 Hải Phòng Trước 10h ngày T Trước 9h30 ngày T 15h ngày T Trong ngày T
Trước 17h ngày T Trước 16h30 ngày T 8h sáng ngày T + 1 Trước 10h ngày T + 1
CHUYỂN PHÁT NHANH VÀ HÒA TỐC ĐI TỪ HỒ CHÍ MINH
A. CPN BẢNG GIÁ ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG ( CƯỚC PHÍ CHƯA BAO GỒM 20% PHÍ XĂNG DẦU VÀ 8% VAT )
I Bảng giá cước CPN
STT Nắc khối lượng Mức cước (VNĐ)
Nội tỉnh Dưới 300km Đà Nẵng HN Trên 300km
1 0- 100gr 10,000 13,420 15,000 20,000 23,000
2 101 gr - 250 gr 10,000 20,130 20,000 23,000 28,000
3 251 - 500 gr 15,000 27,500 28,000 28,000 35,000
4 501 gr - 1000 gr 15,000 36,850 38,500 40,500 43,500
5 1001 gr - 1500 gr 15,000 44,550 45,000 50,000 55,500
6 1501 gr - 2000 gr 15,000 55,000 60,000 64,000 68,000
7 Mỗi 500 gr tiếp theo 1,500 4,950 8,000 8,500 9,100
8 Hành trình 12 h - 24 h 24 h - 36 h 36 h - 48h 48h 48 h - 72 h
II Bảng giá dịch vụ khác
STT Dịch vụ Diễn giải Hệ số tính cước Cước tối thiểu Hành trình
Nội tỉnh Dưới 300km ĐNG, HN Trên 300km
VP Địa chỉ
1 PHG Phát hẹn giờ 1.5 Thỏa thuận Thỏa thuận Thỏa thuận Thỏa thuận
2 CPT Chuyển phát thường 0.5 48h 48h - 96h 48h - 96h 48h - 96h 120h - 192h
III Chú ý
1 Hà Nội Nội thành Ba Đình, Hoàn Kiếm, Tây Hồ, Hoàng Mai, Hai Bà Trưng, Cầu Giấy, Hà Đông ( đến hết đường Trần Phú )
Ngoại thành Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Hà Đông ( Phần còn lại ), Long Biên , Gia Lâm, Các huyện thuộc Hà Tây cũ
2 ĐNG Nội thành Hải Châu, Cẩm Lệ, Thanh Khê
Ngoại thành Hòa Vang, Hoàng Sa, Liên Chiểu, Ngũ Hành Sơn
3 HCM Nội thành Q.1, Q.3, Q.4, Q.5, Q.6, Q.10, Q.11, Q. Bình Thạnh, Q.Tân Phú,Q.Tân Bình,Q. Gò Vấp, Q. Phú Nhuận
Ngoại thành Q.2 ,Q.7, Q.8, Q.9 , Q.12,Q. Thủ Đức, Q. Bình Tân, Huyện Bình Chánh, Huyện Nhà Bè, Huyện Hóc Môn, Huyện Củ Chi
4 Dưới 300km Hà Nội, Bắc Kạn, Bắc Giang, Bắc Ninh, Hòa Bình, Hải Dương, Hà Nam, Thanh Hóa, Hải Phòng, Hưng Yên, Ninh Bình, Nam Định, Phú Thọ, Quảng Ninh, Thái Bình, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc, Yên Bái.
5 Trên 300km Các tỉnh còn lại
Lưu ý - Các bảng giá trên cước phí chưa bao gồm phụ phí xăng dầu và thuế VAT
- Đối với địa chỉ nhận tại khu vực huyện xã, hải đảo chỉ tiêu phát toàn trình cộng thêm từ 36h - 60h
- Đối với địa chỉ nhận tại khu vực huyện xã, hải đảo cước phí = cước chính + 20% cước chính
- Đối với hàng nguyên khối từ 100 kg trở lên sẽ tính thêm phí nâng hạ thỏa thuận theo từng lô
- Đối với hàng hóa dùng dịch vụ CPN có trọng lượng trên 300kg / bill - thỏa thuận
- Đối với các dịch vụ đường bộ người gửi phải cung cấp đầy đủ giấy tờ hợp lệ đi đường
B. HỎA TỐC BẢNG GIÁ ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG ( CƯỚC PHÍ CHƯA BAO GỒM 20% PHÍ XĂNG DẦU VÀ 10% VAT )
I Siêu tốc
STT Dịch vụ Nấc trọng lượng Hành trình Cắt chuyến ở PGD HN Khu vực trả hàng
VP-VP VP-DC DC-VP DC-DC Phát tại VP Phát tại Đ/C
1 Siêu tốc Mã DV: HCMST 0- 250 gr 141,550 148,628 148,628 155,705 9h30 - 12h30 15h cùng ngày 20h cùng ngày 17h cùng ngày 22h cùng ngày Ba Đình, Hoàn Kiếm, Tây Hồ, Hoàng Mai, Hai Bà Trưng, Cầu Giấy, Hà Đông ( đến hết đường Trần Phú )
251 gr - 500 gr 149,000 156,450 156,450 163,900
501 gr - 1 kg 159,000 166,950 166,950 174,900
1001 gr - 1500 gr 209,000 219,450 219,450 229,900
1501 gr - 2000gr 209,000 219,450 219,450 229,900
Mỗi 500gr tiếp theo 26,100 27,405 27,405 28,710
II Hỏa tốc
STT Dịch vụ Nấc trọng lượng Hành trình
Nội tỉnh Hải Phòng HN Đà Nẵng Huế Nha Trang Cần Thơ Phú Quốc
1 Hỏa tốc Mã DV: HCMHT 0 gr - 1 kg 43,500 95,000 129,000 119,000 153,000 153,000 153,000 164,000
1.01 kg - 2 kg 52,200 110,000 149,000 139,000 175,000 175,000 175,000 186,000
Mỗi 500gr tiếp theo 2,700 8,800 14,400 11,600 13,700 15,200 16,800 15,700
III CHỈ TIÊU PHÁT
STT Điểm đến Giờ cắt chuyến Giờ phát
VP Đ/C VP Đ/C
1 Hà Nội Trước 10h ngày T Trước 9h30 ngày T 13h cùng ngày Trước 17h cùng ngày
Trước 17h ngày T Trước 16h30 ngày T 8h sáng ngày T + 1 Trước 10h ngày T + 1
2 HCM Trước 10h ngày T Trước 9h30 ngày T 1h sáng ngày T + 1 Trong sáng ngày T + 1
Trước 20h ngày T Trước 16h30 ngày T 12h trưa ngày T + 1 Trước 15h ngày T + 1
3 Bình Dương Trước 16h30 ngày T Trước 16h ngày T 8h sáng ngày T + 1 Trước 15h ngày T + 1
Trước 20h ngày T Trước 16h30 ngày T 15h chiều ngày T + 1 Trong ngày T + 1
4 Đà Nẵng Trước 9h30 ngày T Trước 9h ngày T 17h cùng ngày Trước 22h ngày T
Trước 16h ngày T Trước 15h30 ngày T 12h trưa ngày T + 1 Trước 10h ngày T + 1
Trước 20h ngày T Trước 16h30 ngày T 13h trưa ngày T+1 Trước 15h ngày T + 1
5 Huế Trước 17h ngày T Trước 16h30 ngày T 12h trưa ngày T + 1 Trước 17h ngày T + 1
6 Nha Trang Trước 17h ngày T Trước 16h30 ngày T 12h trưa ngày T + 1 Trước 17h ngày T + 1
7 Cần Thơ Trước 17h ngày T Trước 16h30 ngày T 11 h trưa ngày T + 1 17h chiều ngày T + 1
8 Phú Quốc Trước 17h ngày T Trước 16h30 ngày T 14h ngày T + 1 Trước 17 h ngày T + 1
9 Hải Phòng Trước 10h ngày T Trước 9h30 ngày T 15h ngày T Trong ngày T
Trước 17h ngày T Trước 16h30 ngày T 8h sáng ngày T + 1 Trước 10h ngày T + 1
IV CHUYỂN PHÁT NHANH BAY THẲNG
STT Dịch vụ Nấc trọng lượng Hành trình
Hà Nội Đà Nẵng Nha Trang Cần Thơ Phú Quốc Đà Lạt, Quy Nhơn, Buôn Mê Thuật, Pleiku
1 0 - 1kg 49,500 47,025 125,000 125,000 125,000 190,000
1kg-2kg 67,000 58,500 140,000 140,000 140,000 210,000
Mỗi 500gr tiếp theo 10,000 8,125 12,000 13,900 13,600 8,500
10kg trở lên cước/kg tính như sau
>10 22,000 17,500 23,700 27,400 27,200 28,500
Chỉ tiêu phát 18-30h 18-24h 18-24h 18-24h 18-24h 18-24h
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ GIA TĂNG
I Bảng giá (Chưa bao gồm VAT)
STT Loại dịch vụ Mức cước dịch vụ Ghi chú
1 Dịch vụ phát tận tay +5,000 đ/bill
2 Dịch vụ khai giá +2% giá trị khai giá Tối thiểu 100,000đ
3 Dịch vụ báo phát +5,000 đ/bill
4 Phát đêm +10% cước chính Tối thiểu +100,000đ
5 Dịch vụ chuyển hoàn +100% cước chính Tối thiểu +10,000đ
6 Dịch vụ đồng kiểm 1000đ/ đv kiểm đếm Tối thiểu +50,000đ
7 Hàng khó (hạn chế bay) +5,000 đ/kg Tối thiểu +100,000đ
8 Dịch vụ phát ngoài giờ, phát thứ bảy, chủ nhật, lễ tết Y/C SỬ DỤNG DV HỎA TỐC
9 Dịch vụ thu hộ tiền hàng
9.1 Thu hộ khu vực trung tâm thành phố 1% giá trị thu hộ Tối thiểu 15,000đ
9.2 Thu hộ khu vực huyện xã 1,2% giá trị thu hộ Tối thiểu 18,000đ
10 Đóng gói hàng hóa
11 Đóng xốp 100,000đ/ kiện
11 Đóng gỗ Thỏa thuận